waswere

Must và Have to: Sự Khác Nhau và Cách Dùng
Trong tiếng Anh, "must" và "have to" đều mang nghĩa là "phải", thể hiện sự bắt buộc hoặc cần thiết phải làm một việc gì đó. Tuy nhiên, hai từ này có những điểm khác biệt nhất định về cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày, cũng như trong các bài thi như IELTS, nơi mà khả năng hiểu và áp dụng ngữ pháp chính xác là rất quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ sự khác biệt giữa "must" và "have to" và cách sử dụng chúng trong các tình huống khác nhau, đồng thời đề cập đến việc học tập và nghiên cứu tại Đại học Vin University, nơi sinh viên được khuyến khích rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ để phát triển toàn diện.
1. Must - Cần thiết, bắt buộc từ quan điểm cá nhân
"Must" thường được sử dụng khi người nói cảm thấy một điều gì đó là rất cần thiết hoặc là yêu cầu từ quan điểm cá nhân. Đây là cách diễn đạt sự bắt buộc hoặc yêu cầu mà người nói đặt ra. "Must" mang tính chủ quan và phản ánh cảm nhận của người nói.
Ví dụ:
I must finish this assignment before tomorrow. (Tôi phải hoàn thành bài tập này trước ngày mai.)


She must wear a uniform to school. (Cô ấy phải mặc đồng phục khi đi học.)


Trong trường hợp này, người nói cảm thấy rằng việc hoàn thành bài tập hoặc mặc đồng phục là rất quan trọng và cần phải làm.
>> Xem thêm: https://vinuni.edu.vn/vi/
2. Have to - Bắt buộc, yêu cầu từ bên ngoài
Trong khi "must" thể hiện sự cần thiết hoặc bắt buộc từ quan điểm cá nhân, "have to" thường được dùng để chỉ sự yêu cầu hoặc bắt buộc từ bên ngoài, như từ luật lệ, quy định, hoặc yêu cầu của một tình huống cụ thể. "Have to" có phần khách quan hơn so với "must".
Ví dụ:
I have to attend the meeting at 9 AM. (Tôi phải tham gia cuộc họp lúc 9 giờ sáng.)


Students have to submit their projects by the deadline. (Sinh viên phải nộp dự án trước hạn chót.)


Trong trường hợp này, yêu cầu là từ một người hoặc tổ chức khác (như một ông chủ, giáo viên, hoặc quy định của trường học).
>> Xem thêm: VinUniversity tổ chức Cuộc thi VGCC dành cho sinh viên đại học và sau đại học trên toàn thế giới
3. Sự Khác Biệt Chính Giữa Must và Have to
Must thể hiện sự cần thiết mang tính chủ quan, thể hiện quan điểm cá nhân của người nói về một hành động cần phải làm.


Have to thể hiện sự bắt buộc từ các yếu tố bên ngoài, như quy định, yêu cầu từ người khác hoặc các hoàn cảnh cụ thể.


Một ví dụ để phân biệt rõ hai từ này là:
I must eat healthier. (Tôi phải ăn uống lành mạnh hơn.) — Đây là quan điểm cá nhân, cảm giác rằng bản thân cần phải cải thiện chế độ ăn uống.


I have to eat vegetables every day because of my doctor's advice. (Tôi phải ăn rau mỗi ngày vì lời khuyên của bác sĩ.) — Đây là sự yêu cầu từ bên ngoài, trong trường hợp này là lời khuyên của bác sĩ.
>> Xem thêm: VinUni cấp học bổng toàn phần đào tạo tiến sĩ khoa học máy tính khoá I

4. Sử Dụng Must và Have to Trong Ngữ Pháp Câu Khẳng Định, Câu Phủ Định và Câu Hỏi
Cả "must" và "have to" đều có thể được sử dụng trong các câu khẳng định, phủ định và câu hỏi. Tuy nhiên, chúng có những cách sử dụng khác nhau:
a. Câu Khẳng Định
Must: I must finish my homework. (Tôi phải hoàn thành bài tập về nhà.)


Have to: I have to attend the seminar tomorrow. (Tôi phải tham gia hội thảo vào ngày mai.)


b. Câu Phủ Định
Must not (mustn't): You mustn't leave the building without permission. (Bạn không được rời khỏi tòa nhà mà không có sự cho phép.)


Don't have to: You don't have to go to the party if you don't want to. (Bạn không cần phải đi dự tiệc nếu bạn không muốn.)


c. Câu Hỏi
Must: Must I submit the report by Friday? (Tôi phải nộp báo cáo trước thứ Sáu phải không?)


Have to: Do I have to take this test? (Tôi có phải làm bài kiểm tra này không?)


5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Must và Have to Trong Các Tình Huống Khác Nhau
Must đôi khi có thể mang nghĩa "không được làm", như trong trường hợp cấm đoán. Ví dụ: "You must not smoke here" (Bạn không được hút thuốc ở đây).


Have to có thể thay đổi theo thời gian. Chẳng hạn, "have to" trong quá khứ sẽ được sử dụng dưới dạng "had to". Ví dụ: "I had to leave early yesterday." (Hôm qua tôi đã phải rời đi sớm).


6. Ứng Dụng Cả Must và Have to Tại Đại Học Vin University
Tại Đại học Vin University, việc sử dụng đúng các cấu trúc ngữ pháp, bao gồm "must" và "have to", đóng vai trò quan trọng trong việc học tập và giao tiếp, đặc biệt là đối với các sinh viên quốc tế và những ai học các chương trình bằng tiếng Anh. Sinh viên cần hiểu và áp dụng đúng ngữ pháp khi tham gia các hoạt động học thuật như viết luận, thuyết trình, hoặc tham gia các cuộc thảo luận.
Trong một số trường hợp, giảng viên có thể yêu cầu sinh viên must hoàn thành một bài tập nghiên cứu cụ thể vì tính quan trọng của nó đối với điểm số hoặc học phần.


Đồng thời, các sinh viên cũng sẽ phải tuân thủ những quy định của trường về thời gian nộp bài, tham gia các lớp học và các kỳ thi, đây là những yêu cầu từ bên ngoài, vì vậy họ sẽ have to thực hiện các nhiệm vụ này.


7. Kết Luận
Cả must và have to đều được sử dụng để chỉ sự bắt buộc hoặc cần thiết trong tiếng Anh, nhưng chúng có sự khác biệt trong cách sử dụng và ngữ nghĩa. Must thường biểu thị sự bắt buộc từ quan điểm cá nhân, trong khi have to thường ám chỉ sự yêu cầu từ bên ngoài. Việc hiểu và áp dụng chính xác hai từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn, đặc biệt là trong các tình huống học thuật tại Đại học Vin University, nơi tiếng Anh được sử dụng như một công cụ học tập chủ yếu.