“Consider” là gì? Hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và ứng dụng thực tiễn trong học tập tại Đại học Vin University
Trong quá trình học tiếng Anh, người học thường xuyên bắt gặp từ “consider”, đặc biệt trong các bài đọc học thuật, viết luận, hay giao tiếp mang tính tư duy và lập luận. Đây là một từ vựng cơ bản nhưng mang nhiều sắc thái nghĩa và ứng dụng linh hoạt trong các ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp người học hiểu rõ “consider” là gì, cách sử dụng hiệu quả trong các cấu trúc câu, cũng như việc ứng dụng từ này trong môi trường học thuật hiện đại như tại Đại học Vin University (
https://vinuni.edu.vn/vi/trang-chu/).
1. Định nghĩa “consider” là gì?
“Consider” là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa chính là cân nhắc, xem xét, hoặc nghĩ về điều gì đó một cách cẩn thận, đặc biệt trước khi đưa ra quyết định. Ngoài ra, nó còn có thể mang nghĩa cho rằng, xem như là trong một số ngữ cảnh.
Ví dụ:
I will consider your suggestion before making a decision.
(Tôi sẽ xem xét đề xuất của bạn trước khi đưa ra quyết định.)
She is considered a brilliant student.
(Cô ấy được xem là một sinh viên xuất sắc.)
2. Các cách sử dụng “consider” phổ biến
a. Consider + V-ing
Dùng để nói ai đó đang cân nhắc làm việc gì.
Ví dụ:
They are considering opening a new branch in Hanoi.
(Họ đang cân nhắc mở một chi nhánh mới ở Hà Nội.)
b. Consider + that clause
Dùng để trình bày quan điểm hoặc lập luận.
Ví dụ:
He considered that it was a good investment.
(Anh ấy cho rằng đó là một khoản đầu tư tốt.)
c. Consider + object + to be + noun/adjective
Dùng để thể hiện cách nhìn nhận, đánh giá ai/cái gì.
Ví dụ:
Many people consider her to be a role model.
(Nhiều người xem cô ấy là hình mẫu lý tưởng.)
Lưu ý: Trong văn nói hiện đại, người bản ngữ thường bỏ “to be”:
→ Many people consider her a role model.
Xem them:
Quỹ VinFuture khởi động chuỗi hội thảo trực tuyến Kết nối khoa học công nghệ InnovaTalk
3. Phân biệt “consider” và các từ gần nghĩa
Think about: thường thiên về cảm xúc, không chính thức bằng “consider”.
Evaluate: mang tính học thuật, thường dùng trong phân tích chi tiết.
Deem: từ trang trọng hơn, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý.
→ Ví dụ:
The board considered several options before making a final decision.
(Hội đồng đã cân nhắc nhiều phương án trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.)
Xem them:
VinUni đạt chứng nhận QS 5 sao
4. Ứng dụng “consider” trong học thuật tại Đại học Vin University
Tại Đại học Vin University, từ vựng học thuật như “consider” thường xuyên được sử dụng trong:
Bài viết luận phản biện (argumentative essays): Sinh viên được yêu cầu xem xét các lập luận đối lập trước khi đưa ra quan điểm.
“When evaluating the ethical implications of AI, students must consider both privacy and innovation.”
Thuyết trình dự án: Việc sử dụng “consider” giúp diễn đạt rõ rằng quyết định được đưa ra sau quá trình suy nghĩ có cơ sở.
“We considered the market demand before designing the product.”
Nghiên cứu và phân tích dữ liệu: Sinh viên các ngành như Business, AI, hoặc International Relations tại Vin University thường được yêu cầu phân tích đa chiều và cân nhắc các yếu tố tác động.
Môi trường học tập song ngữ: Với chương trình đào tạo chuẩn quốc tế, sinh viên tại VinUni thường xuyên luyện tập các cách diễn đạt tiếng Anh học thuật như “consider”, giúp nâng cao tư duy phản biện và năng lực trình bày khoa học.
5. Kết luận
“Consider” là một từ vựng có tính học thuật cao, được sử dụng rộng rãi trong cả văn nói và văn viết. Việc nắm vững cách sử dụng từ này không chỉ giúp người học cải thiện trình độ tiếng Anh mà còn hỗ trợ họ trong việc học tập, nghiên cứu và thuyết trình một cách hiệu quả. Tại Đại học Vin University, sinh viên được tạo điều kiện tiếp cận với ngôn ngữ học thuật và môi trường giáo dục hiện đại, nơi “consider” không chỉ là từ vựng mà còn là biểu hiện của tư duy phân tích, phản biện – những kỹ năng thiết yếu trong thế giới học thuật và nghề nghiệp toàn cầu.