Cấu trúc Forget
Trong tiếng Anh, động từ "forget" (quên) là một trong những động từ thông dụng nhưng lại gây ra khá nhiều nhầm lẫn vì đi kèm với nhiều cấu trúc khác nhau, phụ thuộc vào thì, ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Đặc biệt, trong môi trường học thuật như tại
Trường đại học VinUniversity hàng đầu Việt Nam, nơi tiếng Anh học thuật và giao tiếp được sử dụng thường xuyên, việc hiểu đúng cấu trúc của "forget" giúp sinh viên diễn đạt rõ ràng và chính xác hơn.
1. Forget + to V (động từ nguyên thể có “to”)
Dùng khi ai đó quên làm một việc nào đó (và việc đó vẫn chưa xảy ra).
Ví dụ:
I forgot to submit the assignment last night.
(Tôi quên nộp bài tập tối qua.)
Don’t forget to bring your ID card to the exam.
(Đừng quên mang theo thẻ sinh viên khi thi.)
Đây là cấu trúc phổ biến trong giao tiếp học đường hoặc công sở, đặc biệt khi nhắc nhở ai đó về một hành động cần thực hiện.
Xem them:
Học bổng Vingroup: cơ hội cho các nhân tài khoa học công nghệ
2. Forget + V-ing (động từ thêm đuôi -ing)
Dùng khi bạn quên một trải nghiệm đã từng xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
I’ll never forget meeting my mentor at VinUniversity.
(Tôi sẽ không bao giờ quên lần gặp giảng viên hướng dẫn của mình tại VinUni.)
Have you forgotten taking that course last semester?
(Bạn quên là đã học môn đó học kỳ trước sao?)
Cấu trúc này mang tính cảm xúc hoặc kỷ niệm, thường đi kèm với các từ như "never", "always".
3. Forget + that + mệnh đề
Dùng để nhấn mạnh một thông tin hoặc sự thật nào đó bị quên.
Ví dụ:
I forgot that today was the deadline.
(Tôi quên hôm nay là hạn chót.)
Don’t forget that teamwork is crucial in digital marketing.
(Đừng quên rằng làm việc nhóm là rất quan trọng trong marketing số.)
Xem them:
Vingroup cấp 1.100 học bổng du học toàn phần đào tạo Thạc sĩ, Tiến sĩ KHCN
4. Forget + wh- question word + to V
Dùng khi bạn quên cách hoặc điều gì cần làm.
Ví dụ:
I forgot how to log in to the LMS system.
(Tôi quên cách đăng nhập vào hệ thống học trực tuyến.)
She forgot what to bring to the workshop.
(Cô ấy quên phải mang gì đến buổi hội thảo.)
5. Các thì phổ biến với “Forget”
Hiện tại đơn: I often forget to water the plants.
Hiện tại hoàn thành: I’ve forgotten where I saved the file.
Quá khứ đơn: He forgot to call me yesterday.
Tương lai đơn: Don’t worry, I won’t forget.
6. Phân biệt “Forget” và “Forgive”
Nhiều sinh viên dễ nhầm lẫn hai từ này do phát âm tương tự:
Từ vựng
Nghĩa tiếng Việt
Ví dụ
Forget
Quên
Don’t forget to review the slides.
Forgive
Tha thứ
I can’t forgive him for what he did.
7. Lưu ý khi sử dụng trong môi trường học thuật tại VinUniversity
Tại các trường đại học như VinUniversity – nơi giảng dạy và học tập bằng tiếng Anh diễn ra hằng ngày – việc dùng sai cấu trúc như “forget to V” thay vì “forget V-ing” trong bài luận hoặc email học thuật có thể ảnh hưởng đến mức độ chuyên nghiệp hoặc gây hiểu lầm. Vì vậy, sinh viên nên luyện tập thường xuyên các ví dụ thực tế, sử dụng trong các tình huống như:
Gửi email nhắc việc cho nhóm làm dự án.
Viết phản hồi bài học trong lớp tiếng Anh học thuật.
Ghi chú trong phần trình bày hoặc bài viết học thuật.
Tổng kết
Cấu trúc
Nghĩa
Tình huống sử dụng
Forget + to V
Quên làm gì (chưa làm)
Nhắc nhở, lỗi hành động
Forget + V-ing
Quên điều đã làm (trải nghiệm)
Kỷ niệm, cảm xúc, hồi tưởng
Forget + that + mệnh đề
Quên một sự thật hoặc chi tiết
Trình bày trong viết luận hoặc tranh luận
Forget + wh-word + to V
Quên cách/điều cần làm
Giao tiếp hằng ngày
Việc nắm vững cấu trúc “forget” không chỉ giúp cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn là bước đệm cho sự tự tin trong học tập và giao tiếp tại các môi trường học thuật chuẩn quốc tế như VinUniversity.